FULL KHÓA HỌC TIẾNG ANH PRO 3M (8+) 2K6 MỚI NHẤT CỦA CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
=> HỌC FREE TRỰC TIẾP Ở CUỐI BÀI VIẾT NHEN!
PRO3M 2023 là bộ khóa học đầy đủ và toàn diện nhất, giúp các em học sinh khối 2K5, 2K6, 2K7 tự tin đạt điểm cao môn Tiếng Anh trong mọi kỳ thi.
PRO 3M 2023 phù hợp với ai?
PRO 3M được thiết kế dành cho các em mất gốc hoặc kém Tiếng Anh. Các bài giảng trong PRO 3M được giảng chậm, chắc, kĩ lưỡng nhất để giúp các em nắm vững kiến thức cơ bản và dần dần tiếp cận các câu hỏi nâng cao, từ đó nắm chắc điểm 8+ và chinh phục điểm 9 môn Tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, đánh giá năng lực và đánh giá tư duy.
PRO 3M 2023 bao gồm các khóa học nhỏ:
-
Khóa Ngữ pháp trọn đời (2023): Khóa học cung cấp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh đầy đủ, được giảng dễ hiểu và đáp ứng yêu cầu của mọi bài thi tốt nghiệp THPT, đánh giá năng lực, đánh giá tư duy, IELTS...
-
Anh văn 10-11-12 (Cơ bản và mở rộng): Khóa học cung cấp đầy đủ kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản và mở rộng theo xu hướng ra đề thi mới nhất theo từng Unit của 3 năm học lớp 10-11-12.
-
Ôn tập cơ bản, tổng hợp các dạng câu hỏi trong đề thi (2023): Khóa học giúp người học nắm chắc phương pháp, kỹ năng và mẹo giải quyết các dạng bài cụ thể trong đề thi.
-
Luyện giải đề cho kỳ thi THPT Quốc Gia 2023 (Mức độ 7-8): Khóa học giúp cải thiện nhanh điểm số, nâng cao kỹ năng phản xạ đề với hơn 50 đề thi chuẩn cấu trúc, kèm LIVESTREAM - VIDEO CHỮA CHI TIẾT.
-
VIP 90 (2023): Khóa học LIVESTREAM kéo dài 90 ngày cuối cùng trước kỳ thi, cung cấp bộ câu hỏi dễ trúng tủ và Đề thi dự đoán phát triển từ đề thi chính thức năm 2022 hoặc đề thi tham khảo 2023 nếu Bộ công bố.
-
Luyện đề và dạng bài chuyên biệt trong đề thi riêng (2023): Khóa học cung cấp toàn diện kiến thức và kỹ năng quan trọng để làm tốt các dạng bài chuyên biệt, khó trong đề thi riêng của Đánh giá năng lực và Đánh giá tư duy, như viết luận, đọc điền, đọc hiểu...
KHÓA PRO3M 8+ 2K6 MỚI NHẤT - NGỮ PHÁP TRỌN ĐỜI CỦA CÔ VŨ MAI PHƯƠNG |
|||
CHUYÊN ĐỀ 1: THÌ VÀ SỰ PHỐI THÌ |
|||
1 |
01.Thì hiện tại tiếp diễn |
||
2 |
02.Thì hiện tại đơn |
||
3 |
03. Hiện tại hoàn thành |
||
4 |
04. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
||
5 |
05.Các thì hiện tại Tổng hợp |
||
6 |
06. Thi online các thì hiện tại |
|
|
7 |
07.Quá khứ đơn - Quá khứ tiếp diễn |
||
8 |
08. QK hoàn thành và QK hoàn thành tiếp diễn |
||
9 |
09.Thi Online: Các thì quá khứ |
|
|
10 |
10. Thì tương lai đơn |
||
11 |
11. Tương lai tiếp diễn - Tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn |
||
12 |
12. Thi online : Các thì tương lai |
|
|
13 |
13. Sự hòa hợp giữa các thì |
||
14 |
14.Thi Online: Sự hòa hợp giữa các thì (Đề số 01) |
|
|
15 |
15.Thi Online: Sự hòa hợp giữa các thì (Đề số 02) |
|
|
16 |
16.Thi Online: Sự hòa hợp giữa các thì (Đề số 03) |
|
|
CHUYÊN ĐỀ 2: CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ |
|||
1 |
01. Cách dùng Be - Have Do |
||
2 |
02.Thi Online: Cách dùng be - do - have (Đề số 01) |
|
|
3 |
03.Thi Online: Cách dùng be - do - have (Đề số 02) |
|
|
4 |
04. Các loại động từ |
||
5 |
05.Thi Online: Các loại động từ (Đề số 01) |
|
|
6 |
06.Thi Online: Các loại động từ (Đề số 02) |
|
|
7 |
07.Thi Online: Các loại động từ (Đề số 03) |
|
|
1 |
01. Động từ nguyên mẫu |
||
2 |
02.Thi Online: Động từ nguyên mẫu (Đề số 01) |
|
|
3 |
03.Thi Online: Động từ nguyên mẫu (Đề số 02) |
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
10.Thi Online: Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ - Đề số 01 |
|
||
11 |
11.Thi Online: Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ - Đề số 02 |
|
|
12 |
12.Thi Online: Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ - Đề số 03 |
|
|
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU |
|||
1 |
Bài 1: Động từ khuyết thiếu |
||
2 |
Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 01) |
||
3 |
Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 02) |
||
4 |
Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 03) |
||
5 |
Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 04) |
||
CHUYÊN ĐỀ 5: CÂU CHỦ ĐỘNG, CÂU BỊ ĐỘNG |
|||
8 |
Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 03) |
||
9 |
Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 04) |
||
1 |
Câu trực tiếp, gián tiếp |
||
2 |
Câu trực tiếp, gián tiếp (2) |
||
3 |
Câu trực tiếp, gián tiếp (3) |
||
4 |
Câu trực tiếp, gián tiếp (4) |
||
5 |
Câu trực tiếp, gián tiếp (5) |
||
6 |
Thi online 1_ Câu trực tiếp, gián tiếp 1 |
||
7 |
Thi online 2_ Câu trực tiếp, gián tiếp 2 |
||
8 |
Thi online 3_ Câu trực tiếp, gián tiếp 3 |
||
9 |
Thi online 3_ Câu trực tiếp, gián tiếp 4 |
||
CHUYÊN ĐỀ 7: CÂU ĐIỀU KIỆN |
|||
1 |
Câu điều kiện 1 |
||
8 |
Thi online 6_ Câu điều kiện |
||
CHUYÊN ĐỀ 8: CÂU HỎI ĐUÔI |
|||
1 |
Câu hỏi đuôi |
||
2 |
Thi online 1 Câu hỏi đuôi |
||
3 |
Thi online 2 Câu hỏi đuôi |
||
4 |
Thi online 3 Câu hỏi đuôi |
||
CHUYÊN ĐỀ 9: MẠO TỪ |
|||
1 |
Bài 1 - Mạo từ (Buổi 1) |
||
7 |
Thi Online chuyên đề 4 - Mạo từ (Đề số 3) |
||
8 |
Thi Online chuyên đề 4 - Mạo từ (Đề số 4) |
||
1 |
01. Bài 1_ Tìm hiểu chung về các từ loại trong Tiếng Anh |
||
2 |
02. Bài 2_ Phương pháp học từ loại (Buổi 1) |
||
3 |
03. Bài 3_ Phương pháp học từ loại (Buổi 2) |
||
4 |
04. Bài 4_ Phương pháp học từ loại (Buổi 3) |
||
5 |
05. Bài 5_ Phương pháp học từ loại (Buổi 4) |
||
6 |
06. Thi Online_ Từ loại Phương pháp học từ vựng (Đề số 01) |
||
7 |
07. Thi Online_ Từ loại Phương pháp học từ vựng (Đề số 02) |
||
8 |
08. Thi Online_ Từ loại Phương pháp học từ vựng (Đề số 03) |
||
9 |
09. Bài 6_ Từ loại_ Danh từ (Buổi 1) |
||
10 |
10. Bài 7_ Từ loại_ Danh từ (Buổi 2) |
||
11 |
11. Bài 8_ Từ loại_ Danh từ (Buổi 3) |
||
12 |
12. Thi Online_ Danh từ (Đề số 01) |
||
13 |
13. Thi Online_ Danh từ (Đề số 02) |
||
14 |
14. Bài 09_ Từ loại_ Tính từ (Buổi 1) |
||
15 |
15. Bài 10_ Từ loại_ Tính từ (Buổi 2) |
||
16 |
16. Bài 11_ Từ loại_ Tính từ (Buổi 3) |
||
17 |
17. Bài 12_ Từ loại_ Tính từ (Buổi 4) |
||
18 |
18. Thi Online_ Tính từ (Đề số 01) |
||
19 |
19. Thi Online_ Tính từ (Đề số 02) |
||
20 |
20. Bài 13_ Từ loại_ Trạng từ (Buổi 1) |
||
21 |
21. Bài 14_ Từ loại_ Trạng từ (Buổi 2) |
||
22 |
22. Thi Online_ Trạng từ (Đề số 01) |
||
23 |
23. Thi Online_ Trạng từ (Đề số 02) |
||
1 |
1. Bài 1_ Cấp so sánh |
||
2 |
2. Bài 2_ Cấp so sánh ( Luyện tập ) |
||
3 |
3. Thi Online chuyên đề 2_ Cấp so sánh Đề số 01 |
||
4 |
4. Thi Online chuyên đề 2_ Cấp so sánh Đề số 02 |
||
5 |
5. Thi Online chuyên đề 2_ Cấp so sánh Đề số 03 |
||
CHUYÊN ĐỀ 12: ĐẠI TỪ VÀ LƯỢNG TỪ |
|||
1 |
1.Đại từ 1 |
||
2 |
2.Đại từ 2 |
||
3 |
3.Đại từ 3 |
||
4 |
4.Chữa bài tập Đại từ |
||
5 |
5.Thi online _ Đại từ 1 |
||
6 |
6.Thi online _ Đại từ 2 |
||
7 |
7.lượng từ |
||
CHUYÊN ĐỀ 13: PHÂN TỪ |
|||
1 |
Phân từ |
||
2 |
Thi online 1 Phân từ |
||
3 |
Thi online 2 Phân từ |
||
4 |
Thi online 3 Phân từ |
||
CHUYÊN ĐỀ 14: SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ |
|||
1 |
1.Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ |
||
2 |
2.Thi online 1 Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ |
||
3 |
3.Thi online 2 Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ |
||
4 |
4.Thi online 3 Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ |
||
1 |
Bài 1: Mệnh đề quan hệ ( Buổi 1) |
||
2 |
Bài 2: Mệnh đề quan hệ ( Buổi 2) |
||
3 |
Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 01) |
||
4 |
Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 02) |
||
5 |
Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 03) |
||
6 |
Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 04) |
||
7 |
Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 05) |
||
8 |
Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 06) |
||
9 |
Bài 3: Câu chẻ |
||
10 |
Thi Online: Câu chẻ |
||
CHUYÊN ĐỀ 16: CÁC DẠNG MỆNH ĐỀ |
|||
1 |
Bài 1: Các dạng mệnh đề |
||
2 |
Bài 2: Mệnh đề danh từ |
||
3 |
Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 01) |
||
4 |
Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 02) |
||
5 |
Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 03) |
||
6 |
Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 04) |
||
7 |
Bài 3: Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ |
||
8 |
Thi Online: Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ |
||
CHUYÊN ĐỀ 17: ĐẢO NGỮ |
|||
1 |
Bài 1: Đảo ngữ ( Buổi 1) |
||
2 |
Bài 2: Đảo ngữ ( Buổi 2) |
||
3 |
Bài 3: Đảo ngữ ( Buổi 3) |
||
4 |
Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 01) |
||
5 |
Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 02) |
||
6 |
Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 03) |
||
7 |
Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 04) |
||
8 |
Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 05) |
||
9 |
Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 06) |
||
CHUYÊN ĐỀ 18: GIẢ ĐỊNH CÁCH, CÂU ĐIỀU ƯỚC |
|||
1 |
Bài 1: Giả định cách |
||
2 |
Thi Online: Giả định cách (Đề số 01) |
||
3 |
Thi Online: Giả định cách (Đề số 02) |
||
4 |
Thi Online: Giả định cách (Đề số 03) |
||
5 |
Thi Online: Giả định cách (Đề số 04) |
||
1 |
Bài 1: Liên kết và trạng từ liên kết |
||
2 |
Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 01) |
||
3 |
Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 02) |
||
4 |
Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 03) |
||
5 |
Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 04) |
||
CHUYÊN ĐỀ 20: GIỚI TỪ |
|||
6 |
Thi Online: Giới từ (Đề số 02) |
||
7 |
Thi Online: Giới từ (Đề số 03) |
||
8 |
Thi Online: Giới từ (Đề số 04) |
||
9 |
Thi Online: Cụm giới từ (Đề số 01) |
||
10 |
Thi Online: Cụm giới từ (Đề số 02) |
||
11 |
Thi Online: Cụm giới từ (Đề số 03) |
||
CHUYÊN ĐỀ 21: CỤM ĐỘNG TỪ |
|||
1 |
Bài 1: Cụm động từ (Buổi 1) |
||
2 |
Bài 2: Cụm động từ (Buổi 2) |
||
3 |
Bài 3: Cụm động từ (Buổi 3) |
||
4 |
Thi Online: Cụm động từ (Đề số 01) |
||
5 |
Thi Online: Cụm động từ (Đề số 02) |
||
6 |
Thi Online: Cụm động từ (Đề số 03) |
||
7 |
Thi Online: Cụm động từ (Đề số 04) |
||
8 |
Thi Online: Cụm động từ (Đề số 05) |
||
9 |
Thi Online: Cụm động từ (Đề số 06) |
||
CHUYÊN ĐỀ 22: ẴM TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI |
|||
Xem các tài liệu miễn phí đẩy đủ các môn khác tại đây: TỔNG HỢP TÀI LIỆU MIỄN PHÍ CÁC KHÓA HỌC ĐẦY ĐỦ CÁC MÔN